Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh – công thức và cách sử dụng

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là thì cuối cùng trong số 4 thì thuộc quá khứ, nằm trong 12 thì cơ bản của tiếng Anh hiện đại, đồng thời là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và xuất hiện nhiều trong các bài thi tiếng Anh, tuy vậy cũng có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng nó. Sau đây mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé.

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng khi ta muốn nói về những hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

E.g.: He had been running for about an hour when it started to rain. (Anh đã chạy được khoảng một tiếng khi trời bắt đầu đổ mưa.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, động từ chính ta chia ở dạng V-ing.

Thể khẳng định

S + had + been + V-ing

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g.: I had been working for 5 hours when you telephoned me. (Tôi đã làm việc được 5 tiếng khi mà bạn gọi điện cho tôi.)

Thể phủ định

S + had + not + been + V-ing

Chú ý: had not = hadn’t  

E.g.: Due to her leg injury, Marie hadn’t been playing soccer for months. (Do chấn thương ở chân, Marie đã không chơi bóng trong nhiều tháng.)

Thể nghi vấn

  • Thể nghi vấn Yes/No questions:

Q: Had + S + been + V-ing?

A: Yes, S + had (+ V3)

No, S + hadn’t (+ V3)

Chú ý: had not = hadn’t  

E.g.: Had Edward been working for 3 hours before he went to eat lunch? (Edward đã làm việc trong 3 giờ trước khi anh ấy đi ăn trưa phải không?)

  • Yes, he had.
  • No, he hadn’t.
  • Thể nghi vấn Wh- questions

Wh-questions là những câu hỏi bắt đầu bằng các từ: what, when, where, who, whom, which, whose, why và how. Chúng được sử dụng để hỏi về những tính chất cụ thể, thời gian, địa điểm, con người, v.v.

Dùng Wh-questions trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, ta có công thức sau:

Wh- + had + S + been + V-ing?

Chú ý: had not = hadn’t  

E.g.: What have you been doing for 2 hours before they came yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì suốt 2 tiếng trước khi họ đến vậy?)

Khi nào sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh?

Ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh khi:

Mô tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, xảy ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứYesterday I had been writing letters from the morning to afternoon. (Ngày hôm qua tôi đã viết thư liên tục từ sáng đến trưa.)

Sự việc “viết thư” bắt đầu từ “sáng hôm qua”, kéo dài đến “trưa hôm qua” thì kết thúc. Ta thấy toàn bộ quá trình này đều diễn ra trong quá khứ.
Mô tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ chen vào.Last night, Alice had been doing homework until her dad asked her to go to bed. (Ngày hôm qua tôi đã viết thư liên tục từ sáng đến trưa.)

Hành động “làm bài tập” của Alice đang diễn ra vào tối qua cho đến khi hành động “bảo đi ngủ” của bố cô ấy chen vào.
Mô tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứJulie failed the final exam because she hadn’t been attending class. (Julie đã trượt bài kiểm tra cuối kì vì cô ấy không tham gia lớp học.)

Việc Julie “trượt bài kiểm tra cuối kì” là kết quả của việc cô ấy “không tham gia lớp học”. Việc Julie thi trượt xảy ra sau việc cô ấy không đến lớp, cho nên “failed” được sử dụng ở thì quá khứ đơn, còn “hadn’t been attending” được sử dụng ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Mô tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.By 9pm last night, Louis had been jogging for 2 hours. (Louis đã chạy bộ được 2 tiếng tính đến 9 giờ tối hôm qua.)

Hành động “chạy bộ” được Louis thực hiện trước một mốc thời điểm cụ thể là “9 giờ tối hôm qua”.
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thực trong quá khứ.If Julie had been attending class, she wouldn’t have failed the final exam. (Nếu Julie tham gia lớp học, thì cô ấy đã không trượt bài kiểm tra cuối kì.)

Hành động “tham gia lớp học” của Julie không có thực trong quá khứ mà chỉ là giả định.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, ta thấy trong câu có thể có các từ sau:

  • By the time: trước lúc, vào thời điểm
  • By + mốc thời gian: từ trước cho đến lúc đó

E.g.: By the time John arrived, I had been playing video games. (Vào lúc John đến, tôi vẫn đang chơi trò chơi điện tử.)

  • Prior to that time: thời điểm trước đó (đồng nghĩa với before)

E.g.: Prior to that time, the situation had always been under control. (Trước thời điểm đó, tình hình vẫn luôn nằm trong tầm kiểm soát.)

  • Until: cho đến lúc

E.g.: Yesterday evening, I had been cooking until she phoned me. (Tối hôm qua, tôi vẫn đang nấu ăn cho đến khi cô ấy gọi tôi.)

Bài tập vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

A. Fill in the correct form of the verbs in brackets to complete the following sentences (past perfect continuous)

  1. Where is he? I _______ (wait) for him since 5 o’clock!
  2. Joe _______ (go) out since 5 a.m.
  3. They _______ (not eat) anything all morning.
  4. Will the rain ever stop? It _____ (rain) all day.
  5. Jan is out of breath. She ______ (run) 2 hours ago.
  6. I _______ (read) this book since last night.
  7. Jean ______  (chat) with her friend all day.
  8. Hey, you ________ (glue) yourself in front of the computer all day. You should really take a break.
  9. He ______ (work) for 5 hours and he is very tired now.
  10. They ______ (not write) to each other for 10 months.

B. Complete these sentences using past perfect continuous tense:

  1. I/not/want/go/because/be/read/book.
  2. We/work/whole/day/now/be/tired.
  3. Children/be/sleep/hours/so/house/quiet.
  4. He/smoking/until/I/see him.
  5. She/not/see/friends/so long/because/she/very/busy.

Đáp án:

A.

  1. had been waiting
  2. had been going
  3. hadn’t been eating
  4. had been raining 
  5. had been running
  6. had been reading
  7. had been chatting
  8. had been gluing
  9. had been working
  10. hadn’t been writing

B. 

1. I don’t want to go out because I have been reading this book.

2. We have been working for the whole day, so now we are tired.

3. The children have been sleeping for hours, so the house is very quiet.

4. She has not been seeing her friends for so long because she is very busy.

Trên đây là phần tổng hợp kiến thức và bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh, hy vọng chúng mình đã giúp các bạn nắm vững hơn về cách sử dụng thì này trong các kỳ thi tiếng Anh và cả trong giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt!

Viết một bình luận